Quy trình từng bước của StAyal
StAyal sử dụng một quy trình khoa học và tỉ mỉ để đảm bảo rằng phong cách của bạn được bảo tồn và truyền tải một cách chính xác trong quá trình dịch thuật. Quy trình này bao gồm các bước sau:
- Xử lý dữ liệu: Chuẩn bị và làm sạch dữ liệu văn bản để đảm bảo chất lượng và tính nhất quán.
- Nhúng và phân cụm: Sử dụng các mô hình nhúng ngôn ngữ để chuyển đổi văn bản thành các vectơ số, sau đó phân cụm các vectơ này để xác định các chủ đề và phong cách khác nhau.
- Tăng cường dữ liệu: Mở rộng dữ liệu huấn luyện bằng cách tạo ra các biến thể của văn bản gốc, giúp cải thiện độ chính xác và khả năng khái quát của mô hình.
- Học đối chiếu: Huấn luyện một mô hình học máy để phân biệt giữa các phong cách khác nhau, dựa trên các cặp văn bản tương tự và khác biệt.
Các chuyên gia ngôn ngữ học và kỹ sư máy học đã hợp tác chặt chẽ để phát triển quy trình này, đảm bảo rằng nó vừa khoa học vừa hiệu quả.
Thu thập và chuẩn bị dữ liệu
Một trong những thách thức lớn nhất trong việc phát triển StAyal là thu thập và chuẩn bị dữ liệu. Để huấn luyện mô hình, cần một lượng lớn dữ liệu văn bản đa ngôn ngữ, bao gồm cả các đoạn hội thoại tự nhiên và các bài viết chính thức.
Các nhà phát triển StAyal đã phải thu thập dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm:
- Aya Data: Một bộ dữ liệu đa ngôn ngữ lớn chứa các bài báo, bài đăng trên mạng xã hội và các loại văn bản khác.
- Dữ liệu từ người bản xứ: Các đoạn văn bản được viết bởi người bản xứ, thể hiện phong cách ngôn ngữ cá nhân của họ.
Sau khi thu thập, dữ liệu cần được làm sạch và chuẩn hóa để đảm bảo chất lượng và tính nhất quán. Quá trình này bao gồm việc loại bỏ các ký tự đặc biệt, sửa lỗi chính tả và ngữ pháp, và chuyển đổi tất cả các văn bản về cùng một định dạng.
Nhúng và phân cụm bằng Cohere
Sau khi dữ liệu đã được chuẩn bị, bước tiếp theo là nhúng và phân cụm. Nhúng ngôn ngữ là một kỹ thuật sử dụng các mô hình học sâu để chuyển đổi văn bản thành các vectơ số, thể hiện ý nghĩa và ngữ cảnh của văn bản.
StAyal sử dụng Cohere
Embed V3, một mô hình nhúng ngôn ngữ mạnh mẽ, để tạo ra các vectơ số cho mỗi đoạn văn bản. Mô hình này có khả năng xử lý nhiều ngôn ngữ khác nhau, giúp StAyal có thể hoạt động trên phạm vi toàn cầu.
Sau khi các vectơ số đã được tạo ra, chúng được phân cụm để xác định các chủ đề và phong cách khác nhau. Phân cụm là một kỹ thuật sử dụng các thuật toán để nhóm các vectơ tương tự lại với nhau. StAyal sử dụng thuật toán Agglomerative Clustering , một thuật toán phân cụm linh hoạt cho phép xác định các cụm có hình dạng và kích thước khác nhau.
Quá trình nhúng và phân cụm giúp StAyal hiểu được ý nghĩa và phong cách của văn bản, từ đó có thể dịch thuật một cách chính xác và tự nhiên hơn.
Tăng cường dữ liệu để nâng cao độ chính xác
Để cải thiện độ chính xác và khả năng khái quát của mô hình, StAyal sử dụng kỹ thuật Data Augmentation. Data Augmentation là một kỹ thuật tạo ra các biến thể của văn bản gốc bằng cách thay đổi các từ ngữ, cấu trúc câu hoặc ngữ cảnh.
StAyal sử dụng nhiều phương pháp Data Augmentation khác nhau, bao gồm:
- Thay thế từ đồng nghĩa: Thay thế các từ trong văn bản bằng các từ đồng nghĩa của chúng.
- Đảo ngược thứ tự từ: Đảo ngược thứ tự của các từ trong câu.
- Chèn từ ngẫu nhiên: Chèn các từ ngẫu nhiên vào văn bản.
- Xóa từ ngẫu nhiên: Xóa các từ ngẫu nhiên khỏi văn bản.
Quá trình Data Augmentation giúp StAyal học được các đặc điểm quan trọng của phong cách, ngay cả khi có những thay đổi nhỏ trong văn bản. Kết quả là, mô hình có thể dịch thuật một cách chính xác và tự nhiên hơn, ngay cả khi gặp phải những văn bản chưa từng thấy trước đây.
Học đối chiếu để phân biệt phong cách
Để phân biệt giữa các phong cách khác nhau, StAyal sử dụng Contrastive Learning Model. Contrastive Learning Model là một kỹ thuật huấn luyện một mô hình học máy để phân biệt giữa các cặp văn bản tương tự và khác biệt.
StAyal sử dụng một mạng Siamese gồm Hai mạng nơ-ron giống hệt nhau, chia sẻ cùng một bộ trọng số. Mỗi mạng nơ-ron nhận một đoạn văn bản làm đầu vào và tạo ra một vectơ số thể hiện phong cách của văn bản đó.
Sau đó, khoảng cách giữa hai vectơ được tính toán. Nếu hai đoạn văn bản có phong cách tương tự, khoảng cách giữa hai vectơ sẽ nhỏ. Ngược lại, nếu hai đoạn văn bản có phong cách khác biệt, khoảng cách giữa hai vectơ sẽ lớn.
Mô hình được huấn luyện để giảm thiểu khoảng cách giữa các vectơ của các cặp văn bản tương tự, và tối đa hóa khoảng cách giữa các vectơ của các cặp văn bản khác biệt. Quá trình này giúp mô hình học được cách phân biệt giữa các phong cách khác nhau, từ đó có thể dịch thuật một cách chính xác và tự nhiên hơn.