Ví dụ 1: Mọi đứa trẻ đều thích kẹo
Để biểu diễn câu "Mọi đứa trẻ đều thích kẹo" trong logic vị từ, chúng ta có thể sử dụng các ký hiệu sau:
Child(x)
: x là một đứa trẻ
Candy(y)
: y là một viên kẹo
-
Loves(x, y)
: x thích y
Sử dụng các ký hiệu này, chúng ta có thể biểu diễn câu "Mọi đứa trẻ đều thích mọi viên kẹo" như sau:
∀x. (Child(x) → (∀y. (Candy(y) → Loves(x, y))))
Giải thích từng bước:
∀x
: Điều này biểu thị "Đối với tất cả x". Trong ngữ cảnh này, nó có nghĩa là mệnh đề còn lại sẽ đúng cho mọi x.
Child(x) → (...)
: Điều này có nghĩa là "nếu x là một đứa trẻ, thì mệnh đề trong dấu ngoặc đơn là đúng". Điều này thiết lập một hàm ý; mệnh đề sau chỉ áp dụng nếu x thực sự là một đứa trẻ.
∀y
: Điều này biểu thị "Đối với tất cả y". Vì vậy, bây giờ chúng ta đang nói rằng đối với mọi đứa trẻ x, mệnh đề còn lại sẽ đúng cho mọi y.
Candy(y) → Loves(x, y)
: Điều này có nghĩa là "nếu y là một viên kẹo, thì x thích y". Vì vậy, đối với mọi đứa trẻ x, nếu y là một viên kẹo, thì đứa trẻ đó thích viên kẹo đó.
Toàn bộ công thức ∀x. (Child(x) → (∀y. (Candy(y) → Loves(x, y))))
biểu thị rằng đối với tất cả x (mọi người), nếu x là một đứa trẻ, thì đối với tất cả y (mọi thứ), nếu y là một viên kẹo, thì x thích y. Về cơ bản, tất cả trẻ em đều thích tất cả các loại kẹo.
Ví dụ 2: Bất kỳ ai thích kẹo đều không phải là người cuồng dinh dưỡng
Để biểu diễn câu "Bất kỳ ai thích kẹo đều không phải là người cuồng dinh dưỡng" trong logic vị từ, chúng ta có thể sử dụng các ký hiệu sau:
Person(x)
: x là một người
Candy(y)
: y là một viên kẹo
Loves(x, y)
: x thích y
-
NutritionFanatic(x)
: x là một người cuồng dinh dưỡng
Sử dụng các ký hiệu này, chúng ta có thể biểu diễn câu "Bất kỳ ai thích kẹo đều không phải là người cuồng dinh dưỡng" như sau:
∀x. (Person(x) → (∃y. (Candy(y) ∧ Loves(x, y)) → ¬NutritionFanatic(x)))
Giải thích từng bước:
∀x
: Điều này biểu thị "Đối với tất cả x", có nghĩa là mệnh đề còn lại sẽ đúng cho mọi x.
Person(x) → (...)
: Điều này có nghĩa là "nếu x là một người, thì mệnh đề trong dấu ngoặc đơn là đúng". Hàm ý này đảm bảo rằng mệnh đề chỉ áp dụng cho những cá nhân.
∃y
: Điều này biểu thị "Có ít nhất một y", cho thấy rằng chúng ta đang nói về sự tồn tại của một viên kẹo cụ thể.
Candy(y) ∧ Loves(x, y)
: Điều này có nghĩa là "y là một viên kẹo và x thích y". Nó biểu thị rằng có một viên kẹo y mà người x thích.
(...) → ¬NutritionFanatic(x)
: Điều này có nghĩa là "nếu mệnh đề trước đó là đúng (tức là x thích ít nhất một viên kẹo), thì x không phải là người cuồng dinh dưỡng". Ký hiệu ¬
biểu thị phủ định.
Toàn bộ công thức ∀x. (Person(x) → (∃y. (Candy(y) ∧ Loves(x, y)) → ¬NutritionFanatic(x)))
biểu thị rằng đối với tất cả x (mọi người), nếu x là một người, thì nếu có một viên kẹo y mà x thích, thì x không phải là người cuồng dinh dưỡng. Về cơ bản, nếu có một người thích ít nhất một viên kẹo, thì người đó không thể là một người cuồng dinh dưỡng.
Ví dụ 3: Bất kỳ ai ăn bí ngô đều là người cuồng dinh dưỡng
Để biểu diễn câu "Bất kỳ ai ăn bí ngô đều là người cuồng dinh dưỡng" trong logic vị từ, chúng ta có thể sử dụng các ký hiệu sau:
Person(x)
: x là một người
Pumpkin(y)
: y là một quả bí ngô
Eats(x, y)
: x ăn y
-
NutritionFanatic(x)
: x là một người cuồng dinh dưỡng
Sử dụng các ký hiệu này, chúng ta có thể biểu diễn câu "Bất kỳ ai ăn bí ngô đều là người cuồng dinh dưỡng" như sau:
∀x. (Person(x) → (∃y. (Pumpkin(y) ∧ Eats(x, y)) → NutritionFanatic(x)))
Giải thích từng bước:
∀x
: Điều này biểu thị "Đối với tất cả x", có nghĩa là mệnh đề còn lại sẽ đúng cho mọi x.
Person(x) → (...)
: Điều này có nghĩa là "nếu x là một người, thì mệnh đề trong dấu ngoặc đơn là đúng". Hàm ý này đảm bảo rằng mệnh đề chỉ áp dụng cho những cá nhân.
∃y
: Điều này biểu thị "Có ít nhất một y", cho thấy rằng chúng ta đang nói về sự tồn tại của một quả bí ngô cụ thể.
Pumpkin(y) ∧ Eats(x, y)
: Điều này có nghĩa là "y là một quả bí ngô và x ăn y". Nó biểu thị rằng có một quả bí ngô y mà người x ăn.
(...) → NutritionFanatic(x)
: Điều này có nghĩa là "nếu mệnh đề trước đó là đúng (tức là x ăn ít nhất một quả bí ngô), thì x là một người cuồng dinh dưỡng".
Toàn bộ công thức ∀x. (Person(x) → (∃y. (Pumpkin(y) ∧ Eats(x, y)) → NutritionFanatic(x)))
biểu thị rằng đối với tất cả x (mọi người), nếu x là một người, thì nếu có một quả bí ngô y mà x ăn, thì x là một người cuồng dinh dưỡng. Về cơ bản, nếu một người ăn ít nhất một quả bí ngô, thì người đó phải là một người cuồng dinh dưỡng.
Ví dụ 4: Bất kỳ ai mua bí ngô thì hoặc thèm nó hoặc ăn nó
Để biểu diễn câu "Bất kỳ ai mua bí ngô thì hoặc thèm nó hoặc ăn nó" trong logic vị từ, chúng ta có thể sử dụng các ký hiệu sau:
Person(x)
: x là một người
Pumpkin(y)
: y là một quả bí ngô
Buys(x, y)
: x mua y
Craves(x, y)
: x thèm y
-
Eats(x, y)
: x ăn y
Sử dụng các ký hiệu này, chúng ta có thể biểu diễn câu "Bất kỳ ai mua bí ngô thì hoặc thèm nó hoặc ăn nó" như sau:
∀x. (Person(x) → (∃y. (Pumpkin(y) ∧ Buys(x, y)) → (Craves(x, y) ∨ Eats(x, y))))
Giải thích từng bước:
∀x
: Điều này biểu thị "Đối với tất cả x", có nghĩa là mệnh đề còn lại sẽ đúng cho mọi x.
Person(x) → (...)
: Điều này có nghĩa là "nếu x là một người, thì mệnh đề trong dấu ngoặc đơn là đúng". Hàm ý này đảm bảo rằng mệnh đề chỉ áp dụng cho những cá nhân.
∃y
: Điều này biểu thị "Có ít nhất một y", cho thấy rằng chúng ta đang nói về sự tồn tại của một quả bí ngô cụ thể.
Pumpkin(y) ∧ Buys(x, y)
: Điều này có nghĩa là "y là một quả bí ngô và x mua y". Nó biểu thị rằng có một quả bí ngô y mà người x mua.
(...) → (Craves(x, y) ∨ Eats(x, y))
: Điều này có nghĩa là "nếu mệnh đề trước đó là đúng (tức là x mua ít nhất một quả bí ngô), thì x hoặc thèm y hoặc ăn y". Ký hiệu ∨
biểu thị phép nối, có nghĩa là ít nhất một trong hai mệnh đề phải đúng.
Toàn bộ công thức ∀x. (Person(x) → (∃y. (Pumpkin(y) ∧ Buys(x, y)) → (Craves(x, y) ∨ Eats(x, y))))
biểu thị rằng đối với tất cả x (mọi người), nếu x là một người, thì nếu có một quả bí ngô y mà x mua, thì x hoặc thèm y hoặc ăn y. Về cơ bản, nếu một người mua ít nhất một quả bí ngô, thì người đó hoặc là thèm nó hoặc là ăn nó.