Ép xung Ryzen 7 8700G lên 5350 MHz: Hướng dẫn tối ưu hiệu năng với Zen 4 và Precision Boost Overdrive

Find AI Tools
No difficulty
No complicated process
Find ai tools

Ép xung Ryzen 7 8700G lên 5350 MHz: Hướng dẫn tối ưu hiệu năng với Zen 4 và Precision Boost Overdrive

Mục lục

  1. Giới thiệu
  2. Khám phá Ryzen 7 8700G
    1. Kiến trúc Zen 4
    2. So sánh Zen 4 và Zen 4C
    3. Cấu hình Ryzen 8700G
    4. Hiệu năng mặc định
  3. Chiến lược ép xung thứ nhất: Precision Boost Overdrive 2
    1. Precision Boost Overdrive
    2. Cấu hình Precision Boost Overdrive
    3. Hiệu năng với Precision Boost Overdrive
    4. Ưu điểm và nhược điểm
  4. Chiến lược ép xung thứ Hai: Tùy chỉnh Precision Boost Frequency
    1. Tăng hạn chế tần số tối đa
    2. Cấu hình tùy chỉnh Precision Boost Frequency
    3. Hiệu năng với tùy chỉnh Precision Boost Frequency
    4. Ưu điểm và nhược điểm
  5. Chiến lược ép xung thứ ba: Sử dụng công nghệ AI Overclocking
    1. AI Overclocking
    2. Cấu hình AI Overclocking
    3. Hiệu năng với AI Overclocking
    4. Ưu điểm và nhược điểm
  6. Kết luận
  7. Câu hỏi thường gặp

Hướng dẫn ép xung Ryzen 7 8700G: Hiệu năng tối ưu hóa với Zen 4 và Precision Boost Overdrive

Trong video của ngày hôm nay, chúng ta sẽ ép xung Ryzen 7 8700G Apu lên tới 5,350 MHz bằng cách sử dụng bo mạch mẹ Asus RG x670 EII Gaming Wi-Fi và hệ thống làm mát nước EK Quantum Custom Loop. Apu này là phiên bản kế thừa của Ryền 5700G mà tôi đã ép xung vào khoảng 2 năm trước đây. Việc ép xung Apu luôn là điều thú vị đối với tôi, ít nhất là vì các chip này đi kèm với đồ họa tích hợp mạnh mẽ. Tuy nhiên, trong video này, tôi tập trung vào việc ép xung lõi CPU Zen 4 nanom bên trong và để ép xung đồ họa tích hợp cho một hướng dẫn ép xung scatter liền mạch riêng khác.

1. Giới thiệu

Ryzen 7 8700G là mẫu cao cấp của dòng Apu desktop Hawk Point của AMD. Những bộ xử lý này được công bố vào ngày 8 tháng 1 năm 2024, vài ngày trước khi tổ chức CES. Ryền 8700G là phiên bản kế thừa của các Apu Ryền 5000 tăng công suất được ra mắt vào năm 2021. Có nhiều sự khác biệt giữa các chip này, như tôi đã đề cập trong phần giới thiệu. Trong video hôm nay, tôi tập trung vào việc ép xung các lõi CPU của Apu này và sẽ để việc ép xung đồ họa tích hợp cho một hướng dẫn scatter liền mạch riêng. Dòng Apu Ryzen 8000 được ra mắt với hai cấu hình khác nhau: Ryzen 7 8700G và 8600G với vi điều khiển Phoenix 1i với lõi Zen 4 và Ryzen 5 8500G và 8300G với vi điều khiển Phoenix 2 với sự kết hợp giữa lõi Zen 4 và Zen 4C. Nhiều điều đã được nói về sự khác biệt giữa Zen 4 và Zen 4C, điểm chính là cấu trúc lõi là giống nhau trong khi Zen 4C có diện tích nhỏ hơn. Lợi ích của nó là bạn có thể nhận được nhiều khả năng tính toán hơn trên một diện tích nhỏ hơn, nhưng điều đáng trái là nhiệt độ hotspot cao hơn và tần số thấp hơn.

2. Khám phá Ryzen 7 8700G

2.1 Kiến trúc Zen 4

Kiến trúc Zen 4 được sử dụng trong Ryzen 7 8700G bao gồm 8 lõi Zen 4 với 16 luồng, tần số cơ bản là 4.2 GHz và tần số tăng cực đại được liệt kê là 5.1 GHz. TDP là 65 watt và TJ Maxx là 95°C. Điều đặc biệt về Ryzen 7 8700G là tất cả 8 lõi có thể lên đến tần số tối đa 5.1 GHz. Điều này đáng chú ý vì thông thường chỉ có một số lõi mới có thể đạt được tần số tối đa đó.

2.2 So sánh Zen 4 và Zen 4C

Zen 4 và Zen 4C đều có kiến trúc lõi giống nhau, với sự khác biệt chủ yếu là Zen 4C có diện tích nhỏ hơn. Điều này có ý nghĩa rằng Zen 4C sẽ tiết kiệm không gian hơn, nhưng phải trả giá bằng việc có nhiệt độ hotspot cao hơn và tần số thấp hơn.

2.3 Cấu hình Ryzen 8700G

Ryzen 7 8700G có một số cấu hình quan trọng. Lõi CPU hiệu dụng trung bình là 4,700 MHz với điện áp 1.17 volt. Lõi GPU có tần số cơ bản là 1.9 GHz với điện áp 1.0 volt. Có hai phụ tử - một cho CPU và một cho GPU, với mỗi phụ tử có điện áp, điện lưu và thông lưu riêng biệt. Phụ tử CPU có điện lực tối đa 88 watt và phụ tử GPU có điện lực tối đa 54 watt.

2.4 Hiệu năng mặc định

Trước khi bắt đầu tiến trình ép xung, chúng ta cần kiểm tra hiệu năng của hệ thống ở cài đặt mặc định. Cấu hình này sẽ đưa ra cơ sở để so sánh các chiến lược ép xung tiếp theo.

Khi chạy các bài kiểm tra hiệu năng, chúng ta nhận kết quả như sau:

  • Dùng 3D Mark CPU để đo hiệu năng đa luồng, kết quả hiệu năng trung bình của lõi CPU là 4,063 MHz với điện áp 1.42V và công suất trung bình của gói CPU là 64.9W.
  • Khi chạy OCCT CPU avx2 stability test, tần số hiệu dụng trung bình của lõi CPU là 4,400 MHz với điện áp 1.36V và công suất trung bình của gói CPU là 69.5W.

3. Chiến lược ép xung thứ nhất: Precision Boost Overdrive 2

3.1 Precision Boost Overdrive

Precision Boost Overdrive (PBO) là một công nghệ ép xung do AMD cung cấp, cho phép người dùng tinh chỉnh hiệu suất của CPU Ryzen. Precision Boost Overdrive 2 là phiên bản cải tiến của PBO, cung cấp các công cụ tùy chỉnh hiệu năng, bao gồm phân loại cấu hình quyền. Các giá trị quyền cho phép người dùng tinh chỉnh các giới hạn công suất và nhiệt độ, giúp chạy tần số cao hơn trong tất cả các luồng.

3.2 Cấu hình Precision Boost Overdrive

Cấu hình Precision Boost Overdrive gồm các thông số như PPT (Power Package Tracking), TDC (Thermal Design Current) và EDC (Electrical Design Current). Tăng PPT (Power Package Tracking) và một mức độ thấp hơn của TDC và EDC sẽ giúp tăng tần số trong các tải công việc nhiều luồng. Một tùy chỉnh khác không được bao gồm trong PBO nhưng vẫn ảnh hưởng đến giới hạn công suất cho Apu là SMT (Skin Temperature Management). SMT xem xét nhiệt độ của thiết bị để đánh giá hành vi Boost, đại diện cho công suất tối đa được bộ xử lý sử dụng trong ngân sách nhiệt của toàn hệ thống.

3.3 Hiệu năng với Precision Boost Overdrive

Khi kích hoạt Precision Boost Overdrive và tinh chỉnh các tham số liên quan, chúng ta nhận được hiệu năng nâng cao ở tất cả các tải công việc nhiều luồng. Hiệu năng tăng đáng kể trong các ứng dụng đa luồng, và thậm chí các tải công việc nhẹ cũng nhận được cải thiện nhỏ khi tăng hiệu suất bộ nhớ.

Ưu điểm:

  • Tăng hiệu năng đa luồng
  • Tăng hiệu suất bộ nhớ

Nhược điểm:

  • Không tối ưu cho các ứng dụng đơn luồng

4. Chiến lược ép xung thứ hai: Tùy chỉnh Precision Boost Frequency

4.1 Tăng hạn chế tần số tối đa

Bằng cách tăng hạn chế tần số tối đa (Fmax), chúng ta có thể ép xung lõi CPU lên để đạt được hiệu suất cao hơn. Giới hạn này có thể được điều chỉnh trong menu Precision Boost Overdrive, cho phép tùy chỉnh giới hạn tần số tối đa trong khoảng từ -100MHz đến +200MHz với bước nhảy là 25MHz.

4.2 Cấu hình tùy chỉnh Precision Boost Frequency

Cấu hình Precision Boost Frequency bao gồm các thông số như Fmax Override và Scaler. Fmax Override cho phép tùy chỉnh giới hạn tần số tối đa, trong khi Scaler cho phép thay đổi giới hạn vệ tinh của vi điều khiển để đạt được tần số cao hơn. Ta cũng có thể sử dụng công cụ Curve Optimizer để điều chỉnh đường cong điện áp/tần số của CPU.

4.3 Hiệu năng với tùy chỉnh Precision Boost Frequency

Bằng cách tùy chỉnh Precision Boost Frequency, chúng ta có thể đạt được hiệu suất nâng cao đáng kể. Tuy nhiên, hiệu suất cao hơn chủ yếu xuất hiện trong các tải công việc đa luồng, trong khi các ứng dụng đơn luồng thậm chí có thể giảm hiệu suất.

Ưu điểm:

  • Hiệu suất nâng cao trong các tải công việc đa luồng

Nhược điểm:

  • Hiệu suất giảm trong các ứng dụng đơn luồng

5. Chiến lược ép xung thứ ba: Sử dụng công nghệ AI Overclocking

5.1 AI Overclocking

AI Overclocking là một công nghệ ép xung tự động được cung cấp bởi Asus, cho phép người dùng tăng hiệu suất của CPU một cách dễ dàng. Thay vì dựa vào các tùy chọn ép xung cố định, AI Overclocking sẽ tự động điều chỉnh điện áp và tần số dựa trên thông tin về CPU và hệ thống làm mát.

5.2 Cấu hình AI Overclocking

Cấu hình AI Overclocking đơn giản, chỉ cần thiết lập AI Overclock Tuner thành Expo 1 và CPU Core Ratio thành AI Optimized. Hệ thống sẽ tự động điều chỉnh điện áp và tần số dựa trên thông tin thu thập từ quá trình kiểm tra ban đầu.

5.3 Hiệu năng với AI Overclocking

Bằng cách sử dụng AI Overclocking, chúng ta có thể đạt được hiệu suất nâng cao một cách dễ dàng và tự động. Hiệu suất tăng đáng kể trong các tải công việc đa luồng, nhưng không phải là tối ưu cho các ứng dụng đơn luồng.

Ưu điểm:

  • Ép xung tự động và dễ dàng
  • Tăng hiệu suất đa luồng

Nhược điểm:

  • Hiệu suất giảm trong các ứng dụng đơn luồng

6. Kết luận

Trên đây là một số chiến lược ép xung cho Ryzen 7 8700G. Mỗi chiến lược có ưu điểm và nhược điểm riêng, nhưng chúng đều cung cấp hiệu suất tốt hơn so với hiệu suất mặc định. Trước khi thực hiện bất kỳ chiến lược ép xung nào, hãy làm quen với các công cụ và cấu hình cụ thể và hãy nhớ rằng việc ép xung sẽ tăng mức tiêu thụ điện năng và nhiệt lượng, vì vậy hãy đảm bảo rằng hệ thống làm mát đủ mạnh để xử lý. Chúc bạn thành công trong việc ép xung Ryzen 7 8700G của mình!

7. Câu hỏi thường gặp

Q: Tại sao tôi nên ép xung Ryzen 7 8700G của mình? A: Ép xung Ryzen 7 8700G sẽ giúp bạn đạt được hiệu suất tốt hơn trong các tải công việc đa luồng và ứng dụng đòi hỏi xử lý nhanh. Điều này sẽ cải thiện trải nghiệm chơi game, xử lý đa nhiệm và các tác vụ đòi hỏi xử lý tốt hơn.

Q: Làm thế nào để đảm bảo rằng hệ thống làm mát đủ mạnh để ép xung? A: Ép xung sẽ tăng mức tiêu thụ điện năng và nhiệt lượng, do đó, hãy đảm bảo rằng hệ thống làm mát của bạn đủ mạnh để xử lý tải công việc tăng cường. Sử dụng các tản nhiệt khí hoặc làm mát nước đảm bảo tản nhiệt hiệu quả và giữ mức nhiệt độ trong giới hạn an toàn của CPU.

Q: Có rủi ro gì khi ép xung Ryzen 7 8700G? A: Ép xung có thể tăng mức tiêu thụ điện năng và nhiệt lượng, do đó, có nguy cơ làm gia tăng mức đánh mất bộ nhớ hoặc hỏng hóc linh kiện. Chúng ta phải cần cân nhắc kỹ lưỡng và kiểm tra hiệu năng hệ thống thường xuyên để đảm bảo rằng CPU vẫn ổn định sau khi ép xung.

Are you spending too much time looking for ai tools?
App rating
4.9
AI Tools
100k+
Trusted Users
5000+
WHY YOU SHOULD CHOOSE TOOLIFY

TOOLIFY is the best ai tool source.